I. Giới thiệu
Hàm IFERROR thường được sử dụng để tìm kiếm lỗi trong công thức. Hàm trả về kết quả công thức nếu không có lỗi và trả về mã lỗi hoặc giá trị được chỉ định nếu tìm thấy lỗi. Nếu ô đang được đánh giá trống, hàm trả về "0".
II. Về chức năng
III. Các bước
Sử dụng hàm IFERROR
-
Chọn một ô và nhấp vào Công thức trong thanh công cụ, sau đó chọn Logical > IFERROR . Bạn cũng có thể nhập trực tiếp = IFERROR vào một ô.
-
Nhập các tham số vào ô ô (giá trị, giá trị phản hồi lỗi) .
-
Nhấn Enter để hiển thị kết quả.
-
Kéo biểu + biểu tượng ở góc dưới bên phải của ô để áp dụng công thức cho nhiều ô hơn nếu cần.
Xóa hàm IFERROR
Chọn ô có chức năng IFERROR và nhấn Xoá.
IV. Các trường hợp sử dụng
Kiểm toán
IFERROR và VLOOKUP là các chức năng quan trọng để kiểm toán, khi dữ liệu nhân viên cụ thể, chẳng hạn như số liệu bán hàng, là cần thiết để phân tích. Để tìm hiểu thêm về chức năng VLOOKUP, hãy xem
Chức năng VLOOKUP là gì?
-
Công thức được sử dụng dưới đây: = IFERROR ( VLOOKUP (E2, A1: C11,3,0 ), "Không tìm thấy")
-
Về các thông số: GIF dưới đây cho thấy việc sử dụng VLOOKUP kết hợp với IFERROR.
-
Hàm VLOOKUP, được thiết lập để tra cứu doanh số bán hàng của nhân viên, được sử dụng làm tham số giá trị cho hàm IFERROR.
-
E2 là tên chúng ta cần tra cứu.
-
A1: C11 là phạm vi chúng ta cần tra cứu. Lưu ý rằng điều này bao gồm các tiêu đề.
-
3 đề cập đến cột thứ ba trong phạm vi liệt kê các số liệu bán hàng.
-
0 là cố định, đại diện cho một kết quả khớp chính xác. "Không tìm thấy" được trả về nếu không tìm thấy giá trị điều kiện.