Dẫn chứng về chuyển đổi số trong nông nghiệp tại các quốc gia

Cùng với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, ngành nông nghiệp đã và đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức chuyển mình cho các doanh nghiệp.

Mục lục

    Cùng với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, ngành nông nghiệp đã và đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong việc thúc đẩy sự tiến bộ và hiệu quả trong ngành này. Chuyển đổi số trong nông nghiệp mang đến những tiềm năng hứa hẹn, giúp nâng cao năng suất, tối ưu quy trình và giảm thiểu chi phí tối đa. Bài viết này sẽ khám phá những ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp và những lợi ích vượt trội mà chúng mang lại, cùng nhìn nhận triển vọng và tương lai rộng mở cho ngành nông nghiệp hiện đại.

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp là gì?

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp là gì?

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp, còn được gọi là nông nghiệp số hoặc nông nghiệp 4.0, là quá trình ứng dụng và tích hợp công nghệ số vào các hoạt động và quy trình trong ngành nông nghiệp. Mục tiêu của chuyển đổi số là tối ưu hóa sản xuất, quản lý tài nguyên và cải thiện hiệu suất trong nông nghiệp. 

    Công nghệ số trong nông nghiệp bao gồm sử dụng Internet of Things (IoT), cảm biến, trí tuệ nhân tạo (AI), machine learning, big data và blockchain để thu thập và phân tích dữ liệu, dự đoán, tự động hóa quy trình, quản lý chuỗi cung ứng và cung cấp thông tin theo thời gian thực để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. 

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thực phẩm ngày càng tăng và đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên.

    Các ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp

    Các ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp

    Công nghệ số đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả và bền vững cho ngành nông nghiệp. Một số ứng dụng nổi bật của công nghệ số trong nông nghiệp bao gồm:

    1. Công nghệ IoT và cảm biến trong quản lý và giám sát nông trại

    Các thiết bị cảm biến thông minh được gắn trên cây trồng, gia súc và đất đai để thu thập dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, độ sáng và các chỉ số khác của môi trường nông nghiệp. Dữ liệu này sẽ được tự động gửi đến hệ thống thông qua kết nối Internet of Things (IoT), giúp người làm dễ dàng nông giám sát và quản lý nông trại từ xa. Nhờ đó, nông dân có thể đưa ra quyết định kịp thời và chính xác trong việc chăm sóc và bảo vệ cây trồng, gia súc và đất đai.

    2. Trí tuệ nhân tạo và machine learning trong dự đoán và phân tích nhu cầu nông sản

    Trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (học máy) được áp dụng để phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán về thời tiết, sản lượng nông sản và nhu cầu thị trường. Các thuật toán AI giúp nông dân xác định thời điểm tốt nhất để gieo trồng, thu hoạch và tiến hành các hoạt động chăm sóc cây trồng. Đồng thời, thông qua việc phân tích dữ liệu về nhu cầu thị trường, nông dân có thể dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định về việc sản xuất loại nông sản nào, số lượng bao nhiêu nhằm tiếp cận thị trường hiệu quả.

    3. Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản

    Công nghệ Blockchain được sử dụng để xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng đáng tin cậy cho nông sản. Thông qua việc lưu trữ dữ liệu một cách phi tập trung và bảo mật, Blockchain giúp nông dân và các bên liên quan trong ngành nông nghiệp dễ dàng theo dõi nguồn gốc, chất lượng và lịch trình vận chuyển nông sản từ trang trại đến người tiêu dùng. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy trong chuỗi cung ứng nông sản, đồng thời giảm thiểu các rủi ro về hàng giả và hàng nhái.

    rikkei digital lark suite viet nam

    Ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp đã và đang đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho ngành nông nghiệp, từ việc nâng cao hiệu suất và hiệu quả sản xuất, đến việc cải thiện quản lý và chuỗi cung ứng nông sản. Sự kết hợp giữa công nghệ số và nghệ thuật nông nghiệp truyền thống đang mở ra một tương lai rộng mở và bền vững cho ngành nông nghiệp.

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp tại các quốc gia phát triển đang diễn ra như thế nào?

    1. Nhật Bản

    Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai nông nghiệp thông minh (Smart Farming), còn được gọi là nông nghiệp 4.0, nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả và bền vững trong sản xuất nông nghiệp. Với tầm nhìn đón đầu công nghệ và cam kết đối tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các trường đại học nổi tiếng, Nhật Bản đã phát triển một loạt giải pháp công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh.

    Một trong những ứng dụng tiêu biểu của nông nghiệp thông minh tại Nhật Bản là sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) và cảm biến trong quản lý nông trại. Những cảm biến thông minh được gắn trên cây trồng và trang thiết bị nông nghiệp giúp thu thập dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, độ sáng, độ pH và các chỉ số khác của đất đai và môi trường xung quanh. Dữ liệu này được phân tích và xử lý bằng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học để giúp nông dân dự đoán và quản lý tốt hơn việc chăm sóc cây trồng, từ việc tưới nước, phân bón, đến phòng trừ sâu bệnh.

    Ngoài ra, Nhật Bản cũng đã triển khai thành công hệ thống nông nghiệp trong nhà kính thông minh (Smart Greenhouse). Hệ thống này sử dụng các cảm biến để điều chỉnh tự động nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và khí hậu bên trong nhà kính. Quản lý thông minh này giúp tối ưu hóa điều kiện nuôi trồng cây trồng và hoa quả, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

    Đặc biệt, Nhật Bản cũng đưa công nghệ robot tự động vào nông nghiệp thông minh. Các robot có khả năng tự động hóa việc gieo hạt, thu hoạch và phân loại nông sản, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

    Ngoài những ứng dụng trên, Nhật Bản còn đang nghiên cứu và triển khai các giải pháp công nghệ mới khác như trí tuệ nhân tạo, big data và truyền thông mạng không dây để nâng cao năng suất và quản lý thông minh trong nông nghiệp. Điều này chứng tỏ sự cam kết mạnh mẽ của Nhật Bản đối với sự phát triển bền vững và hiện đại của ngành nông nghiệp thông minh.

    2. Hà Lan

    Với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất, sử dụng tài nguyên một cách bền vững và đảm bảo an toàn thực phẩm, Hà Lan đã áp dụng các công nghệ tiên tiến và quy trình quản lý hiện đại trong ngành nông nghiệp.

    Một trong những ưu điểm của nông nghiệp thông minh tại Hà Lan là việc sử dụng nhà kính tự động (Smart Greenhouses). Những nhà kính này được điều khiển bằng máy tính và sử dụng cảm biến để giám sát và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và hàm lượng dưỡng chất trong môi trường nuôi trồng. Điều này giúp tối ưu hóa điều kiện nuôi trồng và cải thiện năng suất của cây trồng.

    Hà Lan cũng sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong nông nghiệp. Những cảm biến thông minh được gắn trên cây trồng và trang thiết bị nông nghiệp giúp thu thập dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, độ pH, mức nước và các thông số khác của đất đai và môi trường. Dữ liệu này được phân tích và đưa ra dự đoán thông qua trí tuệ nhân tạo, từ đó giúp nông dân đưa ra các quyết định trồng trọt, sản xuất và quản lý chính xác, kịp thời.

    Hệ thống trí tuệ nhân tạo của Hà Lan cũng được áp dụng trong việc giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nông nghiệp. Bằng cách phân loại các loại sâu bệnh và cỏ dại, hệ thống này có thể đưa ra các phương pháp phòng trừ chính xác và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất không cần thiết.

    Bên cạnh đó, Hà Lan cũng đầu tư vào các công nghệ tự động hóa và robot trong nông nghiệp. Các robot tự động hóa được sử dụng để thu hoạch và phân loại các loại nông sản, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

    Nhờ các ứng dụng nông nghiệp thông minh, Hà Lan đã đạt được năng suất cao và tiết kiệm tài nguyên, từ đó đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng trên toàn cầu. Việc triển khai nông nghiệp thông minh tại Hà Lan là một bước tiến quan trọng trong cuộc cách mạng nông nghiệp toàn cầu và là tấm gương đáng học tập cho các quốc gia khác trên thế giới.

    3. Hoa Kỳ

    Mỹ là một trong những quốc gia dẫn đầu trong việc triển khai nông nghiệp thông minh, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, gia tăng năng suất làm việc và bảo vệ môi trường.

    Các cảm biến và hệ thống giám sát đang được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp tại Mỹ, giúp thu thập dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, độ pH, lượng nước và các chỉ số khác của đất đai và môi trường nuôi trồng. Dữ liệu này được phân tích bằng trí tuệ nhân tạo (AI) để đưa ra dự đoán và quản lý tốt hơn việc chăm sóc cây trồng và gia súc, từ đó tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu lãng phí tài nguyên.

    Công nghệ tự động hóa và robot cũng được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp tại Mỹ. Các robot tự động hóa được sử dụng để thu hoạch và phân loại nông sản, giúp tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm sự phụ thuộc vào lực lượng lao động chân tay. Ngoài ra, máy bay không người lái (drone) cũng được sử dụng để giám sát và quản lý các cánh đồng, từ đo lường lượng nước đến phát hiện sâu bệnh.

    Mỹ cũng đã triển khai các hệ thống trí tuệ nhân tạo và big data trong nông nghiệp. Các công nghệ này giúp phân tích dữ liệu lớn và đưa ra các dự đoán chính xác về tình hình thời tiết, môi trường và sản lượng, giúp nông dân đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

    Từ việc ứng dụng robot tự động hóa trong trang trại cho đến sử dụng trí tuệ nhân tạo và big data trong quản lý nông nghiệp, nông nghiệp thông minh tại Mỹ đang ngày càng phát triển và góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bền vững trong ngành nông nghiệp. Các ứng dụng và giải pháp công nghệ tiên tiến đã thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp thông minh tại Mỹ và tạo nên một tiềm năng rộng lớn cho tương lai ngành nông nghiệp trên toàn cầu.

    4. Đức

    Đức là quốc gia nổi tiếng với nền nông nghiệp hiện đại và bền vững. Với việc chú trọng đưa công nghệ số và trí tuệ nhân tạo vào ngành nông nghiệp, Đức đang đặt mục tiêu gia tăng hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số.

    Một trong những ứng dụng tiêu biểu của nông nghiệp thông minh tại Đức là sử dụng hệ thống cảm biến thông minh và IoT (Internet of Things) trong quản lý nông trại. Các cảm biến được gắn trên cây trồng, gia súc và các thiết bị nông nghiệp khác để thu thập dữ liệu về độ ẩm, nhiệt độ, độ sáng, lượng nước và các chỉ số khác của đất đai và môi trường xung quanh. Dữ liệu này được phân tích và xử lý thông qua trí tuệ nhân tạo để đưa ra dự đoán về thời tiết, tình trạng cây trồng và động vật, kết hợp với kinh nghiệm của nông dân, các quyết định được đưa ra sẽ mang tính hiệu quả và chính xác hơn. 

    Đức cũng sử dụng công nghệ tự động hóa và robot trong nông nghiệp. Các robot tự động hóa được sử dụng để thu hoạch và phân loại nông sản, giúp tăng cường hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào các hoạt động lao động tay chân. Ngoài ra, máy bay không người lái (drone) cũng được sử dụng để giám sát và quản lý cánh đồng, từ đo lường lượng nước đến phát hiện sâu bệnh.

    Hệ thống trí tuệ nhân tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp thông minh tại Đức. Các giải pháp AI giúp phân tích dữ liệu lớn và đưa ra các dự đoán chính xác về sản lượng và tình trạng cây trồng, giúp nông dân đưa ra quyết định đúng đắn và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

    Nhờ sự đầu tư vào các công nghệ tiên tiến và cam kết đẩy mạnh chuyển đổi số trong ngành nông nghiệp, Đức đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh. Các ứng dụng và giải pháp công nghệ tiên tiến đã thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp tại Đức và đóng góp tích cực vào quy mô nông nghiệp toàn cầu.

    Thực trạng chuyển đổi số trong nông nghiệp tại Việt Nam

    Thực trạng chuyển đổi số trong nông nghiệp tại Việt Nam đang nhận được sự quan tâm và đầu tư mạnh mẽ, với mục tiêu gia tăng năng suất, cải thiện hiệu quả làm việc và bảo vệ môi trường. Việt Nam là một quốc gia có nền nông nghiệp phong phú và đa dạng, đó là lý do tại sao các lãnh đạo bộ ban ngành Việt Nam cần nhanh chóng tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ số trong việc thúc đẩy phát triển bền vững ngành nông nghiệp nước nhà.  

    rikkei digital lark suite viet nam

    Một trong những thách thức lớn của nông nghiệp tại Việt Nam là sự thiếu hụt về quản lý và khả năng ứng dụng công nghệ trong sản xuất. Tuy nhiên, thời gian gần đây, nhiều hệ thống và giải pháp công nghệ tiên tiến đã được đưa vào sử dụng, như hệ thống cảm biến giám sát môi trường, trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự đoán thời tiết và chăm sóc cây trồng, robot tự động hóa trong thu hoạch và phân loại nông sản, máy bay không người lái (drone) trong giám sát cánh đồng.

    Các ứng dụng của chuyển đổi số trong nông nghiệp tại Việt Nam không chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất, mà còn mở ra cơ hội kết nối giữa nhà nông và các thị trường tiêu thụ khác thông qua các nền tảng trực tuyến và ứng dụng di động. Điều này giúp giảm thiểu chi phí thuê trung gian bên ngoài và tăng thu nhập cho nhà nông, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận thông tin và thị trường.

    Tuy nhiên, việc triển khai chuyển đổi số trong nông nghiệp tại Việt Nam vẫn còn đang gặp phải một số thách thức. Các vùng nông thôn chưa đủ điều kiện về hạ tầng và trình độ công nghệ cần các cấp lãnh đạo và doanh nghiệp tổ chức đào tạo, xây dựng lộ trình chuyển giao công nghệ bài bản để từng bước thay đổi, áp dụng công nghệ mới. 

    Sự đồng hành, hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp công nghệ gia nhập thị trường nông nghiệp, từ đó đẩy mạnh đầu tư vào hoạt động nghiên cứu, thử nghiệm và phát triển công nghệ mới.  

    Tổng quan, chuyển đổi số trong nông nghiệp tại Việt Nam đã và đang có những bước đi đáng kể, nhưng tựu chung, vẫn cần có sự cố gắng và hỗ trợ rất lớn đến từ đa phương, từ Chính phủ, doanh nghiệp, các tổ chức phi chính phủ,... đến chính các cá nhân nhà nông, để làm sao tối ưu hóa tiềm năng của công nghệ số, gia tăng năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp nước nhà. 

    Lark Suite: Giải pháp hỗ trợ chuyển đổi số trong nông nghiệp

    Lark Suite là nền tảng làm việc số giúp thúc đẩy giao tiếp và cộng tác trong doanh nghiệp, phù hợp với mọi quy mô và đa ngành nghề. Dù không phải là một phần mềm dành riêng cho ngành nông nghiệp, nhưng Lark Suite vẫn phát huy được hiệu quả trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp nông nghiệp chuyển đổi số nhanh nhạy, bền vững và đúng đắn. 

    Lark cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ cho việc cộng tác, quản lý tài liệu, giao tiếp nội bộ và giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc thông qua các giải pháp tự động hoá. 

    Với việc cho phép kết nối và tích hợp không giới hạn với các hệ thống bên ngoài thông qua đầu nối API, các cá nhân và doanh nghiệp có thể kết nối, quản lý dữ liệu và thông tin trên một hệ thống duy nhất là Lark Suite. Các quy trình quản lý và trao đổi thông tin nông nghiệp như: quản lý nông trại, quản lý chuỗi cung ứng nông sản, dự đoán và phân tích dữ liệu, tăng cường hiệu suất sản xuất sẽ được hỗ trợ xử lý đồng bộ và tập trung trên Lark. 

    Một số tính năng của Lark Suite có thể ứng dụng trong nông nghiệp như:

    1. Lark Docs

    Lark Docs là công cụ hữu ích và linh hoạt giúp tổ chức và sản xuất nội dung một cách sáng tạo trong tài liệu của doanh nghiệp, cá nhân. Lark Docs giúp nâng cao hiệu quả và hiệu suất làm việc, quản lý dự án và chia sẻ kiến thức. 

    rikkei digital lark suite viet nam

    Ngành nông nghiệp có thể ứng dụng Lark Docs trong nhiều phương diện và hình thức khác nhau, nhằm nâng cao hiệu suất làm việc:

    1. Quản lý tài liệu và hồ sơ nông sản: Lark Docs cho phép tạo và quản lý các tài liệu văn bản, bảng tính, bài thuyết trình và hình ảnh liên quan đến nông sản. Nhờ vào tính năng chia sẻ và lưu trữ trên đám mây, nông dân có thể dễ dàng chia sẻ thông tin với các thành viên trong đội ngũ và lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.
    2. Quản lý kế hoạch sản xuất: Nông dân có thể sử dụng Lark Docs để lập kế hoạch sản xuất cây trồng, vật nuôi; đồng thời ghi chép thông tin về lịch trình gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch. Điều này giúp nâng cao tính hiệu quả trong việc quản lý và sắp xếp công việc tại nông trại.
    3. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm: Lark Docs cho phép nông dân tạo các tài liệu hướng dẫn và chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc cây trồng và vật nuôi, bao gồm các nông sản từ giai đoạn chọn giống, gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch; cũng như vật nuôi từ giai đoạn mới sinh đến khi trưởng thành. Tất cả được hệ thống liền mạch và quy củ trong một bộ tài liệu online, được sắp xếp có lộ trình và logic. Điều này giúp nâng cao kiến thức của các thành viên trong đội ngũ và tạo ra môi trường học tập và chia sẻ thông tin trong ngành nông nghiệp.
    4. Quản lý dự án và công việc: Nông dân có thể sử dụng Lark Docs để lập kế hoạch và quản lý các dự án liên quan đến nông nghiệp. Từ việc chuẩn bị đất đai, gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch và tiếp thị, việc sử dụng Lark Docs giúp nâng cao tính hiệu quả và chính xác trong quản lý các công việc và dự án. Lark Docs tích hợp sẵn bộ công cụ soạn thảo và thiết kế tài liệu vô cùng đa dạng, bao gồm tích hợp bảng, sheet, to-do-list, mind map, flowchart,.... đồng thời cho phép cộng tác đa phương tiện, giúp những người làm nông tăng cảm hứng làm việc cũng như hiệu suất quản lý công việc. 

    2. Lark Messenger

    rikkei digital lark suite viet nam

    Ngành nông nghiệp có thể ứng dụng và triển khai Lark Messenger để cải thiện giao tiếp và tương tác giữa các thành viên trong tổ chức, đồng thời nâng cao năng suất làm việc. Là ứng dụng trung tâm của nền tảng, Lark Messenger sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ. 

    • Giao tiếp giữa các thành viên trong đội ngũ nhà nông: Lark Messenger cung cấp một nền tảng trò chuyện linh hoạt, đa chức năng, cho phép các thành viên trong đội ngũ có thể dễ dàng giao tiếp, trao đổi thông tin và đưa ra ý kiến dưới nhiều hình thức khác nhau: hình ảnh, văn bản, âm thanh,... Điều này giúp tăng cường sự kết nối và hợp tác giữa các thành viên trong nông trại. Điểm đặc biệt của Lark Messenger là cho phép soạn thảo văn bản thông minh, lên lịch gửi tin nhắn, trò chuyện theo chủ đề (Thread), tạo các tin nhắn khẩn cấp (Buzz) và tìm kiếm tin nhắn bằng công nghệ AI,... nhằm hỗ trợ tối đa vấn đề giao tiếp liền mạch trong đội ngũ. 

     

    • Thông báo và lời nhắc quan trọng: Lark Messenger cho phép gửi thông báo và lời nhắc quan trọng đến toàn bộ đội ngũ nông dân một cách tự động. Nhờ vào tính năng thông báo trực tiếp và nhanh chóng tới từng mục tiêu cụ thể, việc truyền đạt thông tin quan trọng về thời tiết, kế hoạch làm việc hay sự cố liên quan đến nông trại trở nên dễ dàng và thuận tiện. 

     

    • Hỗ trợ trực tuyến và giám sát từ xa: Lark Messenger cung cấp hỗ trợ trực tuyến và giám sát từ xa, tăng cường hiệu suất cộng tác giữa các thành viên trong tổ chức bằng cách tích hợp một cách liền mạch với các công cụ giao tiếp khác như Lark MeetingLark Calendar. Với Lark Meeting, việc tạo cuộc họp video trong nhóm chỉ cần một click chuột, giúp nông dân dễ dàng trao đổi thông tin và yêu cầu hỗ trợ trực tuyến từ các chuyên gia trong lĩnh vực. Điều này giúp giám sát và tư vấn từ xa, nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và chăm sóc cây trồng, gia súc và đất đai. Tương tự với Lark Calendar, mọi sự kiện có thể được chia sẻ ngay trong nhóm, không cần thông báo qua các kênh khác, giúp mọi người trong tổ chức cùng biết và tham gia, tạo sự thông tin chính xác và đồng bộ.

     

    • Trao đổi thông tin với khách hàng và đối tác: Lark Messenger cung cấp một nền tảng chia sẻ thông tin và trao đổi với khách hàng và đối tác. Nông dân có thể dễ dàng tạo các nhóm bên ngoài để liên hệ với các nhà cung cấp, đối tác thương mại và khách hàng để thảo luận về đơn hàng, giao hàng và các vấn đề liên quan khác. Đặc biệt, Lark Suite hỗ trợ dịch tin nhắn tự động cho cả tin nhắn văn bản & âm thanh ra 18 ngôn ngữ khác nhau, giúp những người nông dân xóa tan rào cản ngôn ngữ khi phải làm việc và giao tiếp với các đối tác bên ngoài.

     

    • Tạo nhiệm vụ từ một tin nhắn chỉ trong 1 click chuột: Không chỉ tối ưu giao tiếp, Lark Messenger còn cho phép nhà nông quản lý công việc hiệu quả bằng cách cho phép tạo task từ một tin nhắn cụ thể chỉ với 1 click chuột. Tính năng này là nhờ có sự kết nối liền mạch giữa Lark MessengerLark Task  trong hệ thống. 

    3. Lark Calendar

    rikkei digital lark suite viet nam

    Lark Calendar là một công cụ hữu ích cho ngành nông nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả lên kế hoạch và quản lý công việc, tạo sự đồng thuận và phối hợp trong đội ngũ nông dân, cũng như cập nhật thông tin quan trọng liên quan đến thời tiết và các sự kiện địa phương. Tính ứng dụng cao của Lark Calendar trong ngành nông nghiệp giúp tăng cường chất lượng công việc và nâng cao hiệu suất sản xuất trong lĩnh vực này.

    1. Lên kế hoạch làm việc và chăm sóc nông sản: Lark Calendar cho phép nông dân lên lịch làm việc và chăm sóc nông sản một cách tổ chức và hiệu quả. Họ có thể lên kế hoạch gieo trồng, chăm sóc cây trồng, thu hoạch và các hoạt động khác theo mùa vụ và yêu cầu đặc biệt.
    2. Đồng bộ hóa lịch trình công việc của đội ngũ nông dân: Lark Calendar cho phép chia sẻ lịch trình công việc với các thành viên trong đội ngũ nông dân. Điều này giúp đồng bộ hóa kế hoạch và phối hợp công việc giữa các thành viên trong nông trại, tạo ra sự hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau.
    3. Theo dõi thời tiết và sự kiện quan trọng: Lark Calendar có thể tích hợp thông tin thời tiết và các sự kiện quan trọng liên quan đến nông nghiệp, giúp nông dân cập nhật thông tin và điều chỉnh kế hoạch làm việc dựa trên những yếu tố bên ngoài như thời tiết và sự kiện địa phương.
    4. Quản lý các sự kiện và họp online: Lark Calendar tích hợp liền mạch với Lark Meeting trên cùng một nền tảng, cho phép nông dân lên lịch các sự kiện quan trọng và tổ chức các cuộc họp trực tuyến, hội thảo hay lễ hội nông nghiệp dễ dàng trên mọi thiết bị. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và tăng cường hiệu quả trong việc quản lý các sự kiện và cuộc họp.

    4. Lark Task & Lark Base 

    Lark Task & Lark Base là 2 công cụ độc đáo sở hữu những tính năng vượt trội có thể áp dụng trong ngành nông nghiệp. Lark Task & Lark Base đều hỗ trợ quản lý công việc một cách tổ chức và hiệu quả, tăng cường sự đồng thuận và phối hợp trong đội ngũ nông dân, và theo dõi tiến độ công việc một cách chặt chẽ. Sự ứng dụng của Lark Task & Lark Base trong ngành nông nghiệp giúp nâng cao chất lượng công việc và nâng cao hiệu suất sản xuất trong lĩnh vực này.

    rikkei digital lark suite viet nam

    1. Quản lý và theo dõi công việc trong nông trại: Lark Task & Lark Base cho phép tạo danh sách công việc và phân công chúng cho các thành viên trong đội ngũ nông dân một cách linh hoạt. Nhờ tính năng phân mục nhiệm vụ lớn nhỏ (task & subtask), nông dân có thể tổ chức công việc một cách cụ thể và chi tiết hơn, từ việc gieo trồng, chăm sóc cây trồng đến thu hoạch. Đồng thời, Lark Task & Lark Base còn cho phép tạo một nhiệm vụ cho nhiều người khác nhau, giúp việc quản lý và theo dõi trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian hơn. 
    2. Đặt thời hạn và lên kế hoạch công việc: Lark Task & Lark Base cho phép đặt thời hạn và lên lịch làm việc cho từng công việc, đồng thời dễ dàng theo dõi mức độ ưu tiên, tính chất đặc biệt của mỗi nhiệm vụ trên bảng điều khiển một cách trực quan. Điều này giúp nông dân có thể quản lý thời gian và kiểm soát mức độ ưu tiên công việc một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất và chăm sóc nông sản kỹ lưỡng hơn.
    3. Giám sát tiến độ và hiệu suất công việc: Kết hợp với Lark Messenger, Lark Task & Lark Base cho phép nông dân theo dõi theo dõi tiến độ công việc một cách chặt chẽ, nhanh chóng và hiệu quả thông qua tính năng cài đặt thông báo tự động gửi về Lark Messenger. Từ đó, nông dân nhanh chóng nhận ra những công việc đang tiến triển chậm, những công việc đã gần đến deadline hay công việc đã quá hạn để tìm cách cải thiện hiệu suất làm việc.
    4. Trao đổi thông tin và cập nhật công việc: Lark Task & Lark Base cho phép các thành viên trao đổi thông tin và tương tác trực tiếp trong các nhiệm vụ được giao. Điều này giúp mọi người dễ dàng nắm được tốc độ của nhau, đưa ra hỗ trợ liên tục, trao đổi ý tưởng và giải quyết vấn đề nhanh chóng.

    rikkei digital lark suite viet nam

    Tổng quan

    Chuyển đổi số trong nông nghiệp đang diễn ra mạnh mẽ nhờ vào ứng dụng các công nghệ số tiên tiến như IoT, trí tuệ nhân tạo và Blockchain. Những ứng dụng này đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho ngành nông nghiệp, từ việc tăng cường hiệu suất và hiệu quả sản xuất, đến việc cải thiện quản lý và chuỗi cung ứng nông sản. Để bước tiếp vào tương lai, sự kết hợp giữa công nghệ số và nghệ thuật nông nghiệp truyền thống sẽ mang lại những cơ hội mới cho ngành nông nghiệp Việt Nam.

    Liên hệ với chúng tôi

    Để bắt đầu tiến trình chuyển đổi số của bạn

    • Xác định mục tiêu
    • Lựa chọn giải pháp
    • Hoạch định nguồn lực
    • Đào tạo nhân sự
    • Và hơn thế nữa...