9 bước ứng dụng mô hình Canvas trong lập kế hoạch kinh doanh

Mô hình Canvas đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát triển kế hoạch kinh doanh, khởi nghiệp và quản lý dự án.

Mục lục

    Mô hình Canvas, một biểu đồ tổ chức thông tin thú vị, đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát triển kế hoạch kinh doanh, khởi nghiệp và quản lý dự án. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp giúp xây dựng, phát triển và đánh giá chiến lược kinh doanh hoặc ý tưởng dự án một cách sáng tạo, thì Mô hình Canvas chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

    Vậy Mô hình Canvas là gì? Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá mọi khía cạnh trong Mô hình Canvas, từ việc làm thế nào để sử dụng nó, đến cách nó có thể cải thiện chiến lược kinh doanh và các ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào. 

    Mô hình Canvas là gì?

    Mô hình Canvas là một biểu đồ hoặc bảng vẽ được sử dụng để hiển thị và phân loại các thành phần quan trọng của một dự án, sản phẩm, hoặc chiến lược kinh doanh. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố cần thiết và cách chúng tương tác với nhau. Đó có thể là hoạt động công ty, khách hàng mục tiêu, giá trị cốt lõi, doanh thu dự kiến, các kênh triển khai và hơn thế nữa.

    Mô hình Canvas là gì?

    Định nghĩa về Mô hình Canvas thực tế lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2005, khi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur xuất bản sách "Business Model Generation” và trình bày ý tưởng của họ về "Business Model Canvas". Mô hình này sau đó trở nên phổ biến nhanh chóng và được sử dụng trên toàn thế giới, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các mô hình khác dựa trên cùng một nguyên tắc.

    Sự phổ biến của Mô hình Canvas không chỉ dừng lại ở lĩnh vực kinh doanh, mà còn lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác như quản lý dự án, sáng tạo, và giáo dục. Đây là một công cụ đa dụng giúp con người hiểu sâu hơn về mọi khía cạnh của một ý tưởng hoặc dự án và tạo sự đồng thuận giữa các thành viên trong một nhóm làm việc.

    Các lợi ích của Mô hình Canvas

    1. Hiểu được bức tranh toàn diện trong nháy mắt

    Nhờ việc tập trung tất cả thông tin vào một nơi, mọi người trong công ty có thể nhanh chóng hiểu được mô hình kinh doanh tổng thể, đồng thời nắm bắt bài toán kinh doanh dễ dàng và cung cấp một nguồn thông tin duy nhất về chiến lược toàn diện.

    2. Hiểu rõ hơn về mục tiêu

    Canvas giúp bạn định rõ mục tiêu cốt lõi của dự án, giúp bạn trả lời cho những câu hỏi vì sao, làm thế nào và những kết quả cần đạt được. Nó đảm bảo sự tập trung vào các yếu tố quan trọng. Chúng ta thường bị lạc hướng trong quá trình phát triển một ý tưởng. Canvas giúp tránh điều này bằng cách tập trung vào điểm quan trọng.

    Nhờ tích hợp và sự tập trung, Canvas giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên trong quá trình phát triển.

    3. Quản lý dự án hiệu quả

    Canvas giúp bạn tóm tắt tổng quan về dự án hoặc chiến lược kinh doanh, cung cấp cái nhìn tổng quan về cách các yếu tố tương tác với nhau. Bằng cách kết nối và tập trung thông tin về một nơi, bạn có thể thấy được mọi bộ phận trong công ty đang hoạt động như thế nào và đóng góp ra sao cho mục tiêu chung. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc am hiểu sâu hơn về dự án, và bạn có thể dễ dàng phát hiện lỗi và tìm giải pháp cho chúng.

    Bằng cách so sánh tất cả các yếu tố, chẳng hạn như khách hàng, dòng doanh thu và chi phí, công ty có thể bắt đầu thực hiện các cải tiến chiến lược mà trước đây có thể chưa xác định được.

    Mô hình Canvas cũng cho phép bạn tách biệt và xem xét từng phần cụ thể của dự án, sản phẩm hoặc chiến lược. Điều này giúp bạn dễ dàng đưa ra những thay đổi và cải tiến phù hợp với từng yếu tố trong quá trình phát triển. Thông qua việc thể hiện dự án hoặc chiến lược một cách rõ ràng, Mô hình Canvas giúp tránh khỏi những sai sót do thiếu thông tin hoặc hiểu biết không đủ về dự án.

    Quản lý dự án hiệu quả

    3. Giao tiếp nội bộ và tăng cường sự tham gia của thành viên trong nhóm

    Dự án hay chiến lược kinh doanh sẽ trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta thể hiện chúng dưới dạng Mô hình Canvas. Sự hiệu quả trong giao tiếp với các bên liên quan và sự thống nhất trong tư duy cũng được đảm bảo. Việc sử dụng Canvas cũng tăng cường sự tham gia và hợp tác của các thành viên trong nhóm. Các bộ phận hay phòng ban có thể làm việc với nhau để xây dựng mô hình và tạo ra sự đồng thuận.

    Mô hình Canvas không chỉ giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc cho dự án, sản phẩm hoặc chiến lược, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và điều hướng chúng.

    Các ứng dụng của Mô hình Canvas

    1. Khởi nghiệp (Startup)

    Mô hình Canvas là công cụ quan trọng dành cho các nhà khởi nghiệp trong quá trình định hình ý tưởng kinh doanh ban đầu. Bằng cách xác định được những khía cạnh chính trong Mô hình Canvas dành cho doanh nghiệp mình, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về những thông tin quan trọng như: sản phẩm doanh nghiệp, khách hàng mục tiêu, giá trị đề xuất, chiến lược thực thi,... Điều này giúp bạn thiết lập một kế hoạch kinh doanh hiệu quả, khả thi và mang tới những cơ hội bán hàng tiềm năng. 

    2. Quản lý Dự Án (Project Management)

    Mô hình Canvas có thể được sử dụng để xây dựng & quản lý dự án một cách chi tiết và hiệu quả. Bạn có thể tận dụng mô hình để hình thành những tư duy ban đầu và xác định các yếu tố quan trọng như mục tiêu dự án, tài nguyên cần thiết, hay các hoạt động chính cần triển khai. Điều này giúp các nhà quản lý dự án theo dõi tiến trình và đảm bảo dự án đạt được mục tiêu trong thời hạn và nguồn lực đã đặt ra.

    3. Phát Triển Sản Phẩm (Product Development)

    Mô hình Canvas có thể được sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ mới được phát triển đúng cách. Nó có thể giúp xác định các yếu tố quan trọng trong phát triển sản phẩm mới như: Giá trị đề xuất, khách hàng mục tiêu, phương thức kinh doanh, phân phối,... Điều này có thể cải thiện quá trình phát triển sản phẩm và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của thị trường.

    4. Tiếp Thị (Marketing)

    Cũng như quá trình phát triển sản phẩm, các yếu tố như khách hàng mục tiêu, giá trị đề xuất, và kênh phân phối cũng vô cùng quan trọng với bộ phận Marketing. Mô hình Canvas giúp Marketing xác định được những thông tin cơ sở vững chãi để tạo nên những chiến dịch hiệu quả và thu hút khách hàng mục tiêu.

    Tiếp Thị (Marketing)

    5. Tư duy sáng tạo (Innovation)

    Mô hình Canvas có thể được sử dụng để phát hiện ra những cơ hội kinh doanh táo bạo, tiềm năng và đổi mới. Bằng cách xác định các yếu tố chính, như mục tiêu và giá trị đề xuất, bạn có thể tạo ra ý tưởng mới và đảm bảo rằng chúng liên quan đến mục tiêu của bạn.

    6. Kế Hoạch Kinh Doanh (Business Planning)

    Mô hình Canvas có thể được sử dụng trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu kinh doanh cốt lõi, sự hiểu biết về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và cách thức để tạo ra doanh thu hiệu quả. Điều này cung cấp một cơ sở bền vững cho một kế hoạch kinh doanh chi tiết và giúp doanh nghiệp theo dõi tiến trình chủ động hơn. 

    Ứng dụng mô hình Canvas trong lập kế hoạch kinh doanh

    Sử dụng Mô hình Canvas như một công cụ hỗ trợ định đình chiến lược sẽ giúp bạn đi theo đúng hướng và tận dụng được các cơ hội tiềm năng. Kết hợp với ý kiến từ đồng đội và thu thập thông tin cần thiết, bạn sẽ có thông tin hoàn thiện cho từng phần của Mô hình Canvas.

    Sau khi hoàn thiện Mô hình Canvas, hãy kiểm tra và đánh giá tổng thể để đảm bảo tính liên kết và sự nhất quán trong kế hoạch của bạn. Theo dõi và cập nhật mô hình Canvas khi có thay đổi trong chiến lược kinh doanh, thị trường hoặc môi trường kinh doanh.

    1. Mục tiêu (Objectives)

    Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu cốt lõi của bạn. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra một sản phẩm mới (mục tiêu sản phẩm); mở rộng thị trường kinh doanh (mục tiêu chiến lược), hay tối ưu hóa doanh thu hiện tại (mục tiêu tài chính).

    2. Khách hàng (Customer Segment)

    Xác định kỹ đối tượng mà bạn muốn tiếp cận, bán hàng hay cung cấp dịch vụ đi kèm. Điều này bao gồm việc chi tiết hóa các yếu tố quan trọng như nhân khẩu học, nhu cầu và chân dung của họ. Dựa trên thông tin này, hãy tiến hành phân đoạn khách hàng và thiết lập các chiến lược tiếp cận phù hợp với từng nhóm khách hàng mục tiêu. Việc này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch Marketing với mục tiêu rõ ràng và thời gian cụ thể.

    3. Giá trị đề xuất (Value Proposition)

    Xác định giá trị mà bạn cung cấp cho khách hàng mục tiêu, có thể bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể và lý do tại sao nó độc đáo hoặc hữu ích.

    Phần này xác định giá trị mà bạn đang cố gắng cung cấp cho khách hàng của mình. Nó tập trung vào việc hiểu cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có thể giải quyết các vấn đề hoặc nhu cầu của khách hàng.

    Giá trị đề xuất (Value Proposition)

    4. Kênh phân phối (Distribution Channel)

    Xác định cách bạn sẽ tiếp cận khách hàng và cung cấp giá trị đề xuất của bạn. Đây là nơi bạn xác định cách bạn sẽ tiếp cận và tương tác với khách hàng. Điều này có thể bao gồm các kênh truyền thống như cửa hàng bán lẻ hoặc các kênh trực tuyến như trang web và mạng xã hội.

    5. Mô hình kinh doanh (Revenue Streams)

    Phần này tập trung vào việc xác định cách bạn sẽ tạo doanh thu. Hay nói cách khác là bạn có những kênh bán hàng nào. 

    Dưới đây là các luồng doanh thu phổ biến nhất mà bạn có thể xem xét, cân nhắc:

    • Bán tài sản hoặc hàng hóa: đây là một trong những luồng lâu đời nhất. Bằng cách bán hàng, doanh nghiệp tạo ra doanh thu tại mỗi giao dịch.

    • Đăng ký: Nếu bạn cung cấp dịch vụ liên tục hoặc cho thuê sản phẩm thì những sản phẩm này sẽ thuộc mô hình đăng ký; khách hàng của bạn sẽ trả tiề cho những sản phẩm/dịch vụ này theo lịch trình thường xuyên (chẳng hạn như hàng tháng hoặc hàng năm). Netflix là một ví dụ điển hình cho mô hình kinh doanh này. 

    • Cho thuê hoặc cho vay: Điều này tương tự như đăng ký nhưng khác ở chỗ nó có thời hạn trong một khoảng thời gian được xác định trước. Ví dụ, dịch vụ cho thuê ô tô thường thực hiện việc này vì khách hàng xác định thời gian thuê trước khi mua. Tuy nhiên, các mô hình mới hơn cố gắng đang thay đổi hiện trạng này bằng cách cung cấp dịch vụ dựa trên đăng ký nhiều hơn.

    • Cấp phép: Đây là nơi doanh nghiệp bán giấy phép cho các công ty hoặc cá nhân khác để sử dụng tài sản. Việc này tương tự như việc bán nhưng khác ở chỗ bạn vẫn sở hữu tài sản trí tuệ; người dùng không thể bán lại nó. Nhạc sĩ A cấp phép cho ca sĩ B hát bài hát mình sáng tác là một ví dụ điển hình cho mô hình kinh doanh này

    • Ghi nhãn trắng (White labeling): Tương tự như cấp phép, ghi nhãn trắng là nơi bạn cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp có thể dán nhãn lại thành của riêng họ. Điều này thường được thực hiện dưới dạng đăng ký hoặc mua giấy phép một lần, vì vậy nó có thể được coi là một biến thể bổ sung của cách trên.

    • Quảng cáo: Mạng xã hội là ví dụ nổi tiếng nhất về mô hình kinh doanh này. Ví dụ như Facebook, gã khổng lồ công nghệ không kiếm tiền thông qua việc bán hàng hoặc đăng ký mà thông qua việc tính phí cho các nhà quảng cáo để được hưởng lợi từ mạng này.

    Điều quan trọng cần lưu ý là những dòng doanh thu này không cố định - chúng sẽ thích ứng và liên tục phát triển khi thị trường thay đổi. Là một doanh nghiệp, bạn nên thường xuyên quay lại canvas để đảm bảo mỗi luồng đều đang hiệu quả nhất có thể. Điều này bao gồm việc đánh giá lại các gói và tùy chọn giá khác nhau (đặc biệt nếu bạn có nhiều luồng) hoặc thêm các luồng mới. 

    6. Tài nguyên chính (Key Resources)

    Mọi tổ chức đều hoạt động dựa trên các nguồn lực liên quan đến tài sản và các nguồn lực quan trọng khác để bạn thực hiện mô hình kinh doanh. Hãy liệt kê tài nguyên cần thiết để hiện thực hóa kế hoạch của bạn. Điều này có thể bao gồm nhân lực, tài chính, tài sản vật chất, hoặc sở hữu trí tuệ (tài nguyên kỹ thuật).

    7. Hoạt động chính (Key Activities)

    Phần này đặt ra các hoạt động quan trọng mà bạn cần thực hiện để đạt được mục tiêu của mình. Điều này có thể bao gồm phát triển sản phẩm, marketing, nghiên cứu và phát triển, và nhiều hoạt động khác.

    8. Đối tác chính (Key Partners)

    Rất ít công ty có thể tự mình tồn tại được. Xác định và chuẩn bị các mối quan hệ đối tác quan trọng là điều cần thiết để có thể tồn tại lâu dài. Dưới đây là các quan hệ đối tác chính mà bạn thường cần xem xét. 

    • Nhà phân phối: doanh nghiệp của bạn sẽ bán hàng cho khách hàng như thế nào? Cho dù đó là sử dụng cửa hàng trực tuyến, đại lý bán hàng hay các hình thức khác, bạn sẽ đều cần một số hình thức phân phối nhất định. 

    • “Hợp tác”: đôi khi hai doanh nghiệp, lẽ ra là đối thủ cạnh tranh, có thể hợp lực để chiếm lĩnh các thị trường lớn hơn. Điều này có hiệu quả khi lợi nhuận đạt được đủ để đem lại một liên doanh có ý nghĩa hơn về mặt tài chính: không có rủi ro rõ ràng về việc một bên thu lợi từ tổn thất của bên kia. Ví dụ: các tổ chức nhỏ hơn thường có thể hợp tác để cung cấp ưu đãi toàn diện, lớn hơn cho người dùng hoặc thậm chí tham dự các sự kiện nằm ngoài ngân sách của mỗi bên.

    • Nhà cung cấp: Tương tự như phân phối, bạn cũng cần nhà cung cấp mọi thứ từ nguyên liệu thô đến phát triển phần mềm.

    • Khách hàng hiện tại: Kênh giới thiệu từ khách hàng hiện tại có lẽ chưa bao giờ là một phương án tồi, thậm chí nó còn là phương thức bán hàng & tiếp cận thông minh và tối ưu chi phí, nhất là khi bạn là doanh nghiệp B2B. 

    Giống như mọi khía cạnh khác, đối tác cũng sẽ là yếu tố có thể thay đổi. Khi doanh nghiệp phát triển, bạn có thể thấy mình không còn cần một số quan hệ đối tác nhất định nữa và cũng cần phải chuyển sang những đối tác khác. Tất cả những điều này cần được lưu ý trong sơ đồ mô hình kinh doanh.

    9. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

    Phần này xác định cách bạn sẽ quản lý và tối ưu hóa chi phí. Điều này bao gồm các chi phí cố định, chi phí biến đổi, và các loại khác nhau.

    Điều quan trọng là phải hiểu các biến số này để sơ đồ mô hình kinh doanh có thể cung cấp cái nhìn thực tế về chi phí cũng như mục tiêu ngắn hạn của công ty.

    Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

    Mô hình Canvas là một công cụ linh hoạt, và bạn có thể tùy chỉnh nó cho phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của bạn. Hãy duyệt qua và học hỏi từ các ví dụ và trường hợp sử dụng khác để tối ưu hóa việc áp dụng Mô hình Canvas trong doanh nghiệp của bạn. Cùng với đó hãy liên tục đánh giá và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh của bạn dựa trên thông tin và phản hồi mới.

    Một số ứng dụng/phần mềm hỗ trợ xây dựng công việc kinh doanh dựa trên mô hình Canvas

    • Strategyzer: Strategyzer là một công cụ trực tuyến mạnh mẽ giúp bạn tạo ra và quản lý Mô hình Canvas. Nó cung cấp một giao diện dễ sử dụng và nhiều tài liệu hướng dẫn hữu ích.

    • LivePlan: Được thiết kế đặc biệt cho kế hoạch kinh doanh, LivePlan giúp bạn lập kế hoạch, dự đoán doanh thu, và xây dựng Mô hình Canvas trong một giao diện trực quan.

    • Bizplan: Bizplan là một công cụ trực tuyến cho phép bạn tạo kế hoạch kinh doanh, xây dựng Mô hình Canvas, và theo dõi tiến trình thực hiện.

    • Canvanizer: Canvanizer cung cấp các phiên bản trực tuyến và bảng vẽ điện tử của Mô hình Canvas, giúp đội ngũ của bạn làm việc cùng nhau từ xa.

    • Miro: Miro là một công cụ tương tác cho phép bạn tạo và chia sẻ Mô hình Canvas với đội ngũ của bạn. Nó cung cấp tích hợp tốt với các ứng dụng khác.

    • Lucidspark: Lucidspark là một nền tảng trực tuyến giúp bạn tạo các biểu đồ và Mô hình Canvas tương tác. Nó đặc biệt thích hợp cho làm việc từ xa và hợp tác đội ngũ.

    • Lean Canvas: Lean Canvas là một công cụ trực tuyến miễn phí cho Mô hình Canvas, dựa trên mô hình khởi nghiệp Lean Startup.

    • Upmetrics: Upmetrics cung cấp nhiều mẫu Mô hình Canvas dựa trên loại doanh nghiệp của bạn và hỗ trợ bạn xây dựng kế hoạch kinh doanh.

    • Edraw Max: Edraw Max không chỉ cho phép bạn tạo Mô hình Canvas, mà còn cung cấp một loạt các biểu đồ và sơ đồ khác để phân tích kế hoạch kinh doanh của bạn.

    • Cacoo: Cacoo là một công cụ tạo biểu đồ trực tuyến có thể được sử dụng để tạo Mô hình Canvas và biểu đồ liên quan khác.

    Một doanh nghiệp khi vận hành không thể thiếu một nền tảng làm việc số hợp nhất

    Nền tảng làm việc số hợp nhất tích hợp các công cụ, ứng dụng và quy trình kinh doanh cần thiết vào một nền tảng duy nhất. Mục tiêu chính của nền tảng này là tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, liền mạch và thống nhất. Nó giúp các thành viên trong nhóm có thể tương tác, chia sẻ thông tin, làm việc cùng nhau và quản lý dự án một cách thông minh & tối ưu.

    Cụ thể, nền tảng làm việc số hợp nhất thường tích hợp nhiều công cụ quan trọng như chat, meeting, giao việc, phê duyệt, chia sẻ & quản lý tài liệu, quản lý dự án, lên lịch làm việc, và nhiều tính năng khác. Điều này tạo nên một môi trường làm việc tích hợp “all-in-one”, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí & tự động hóa các quy trình xử lý công việc. Kết quả là, nó giúp tăng cường sự đồng thuận giữa các thành viên trong tổ chức, nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện khả năng quản lý của tổ chức.

    Lark Suite là một lựa chọn thông minh đáp ứng mọi yêu cầu về chi phí lẫn hiệu quả của một nền tảng làm việc số hợp nhất. Dưới đây là một số cách bạn có thể tận dụng các lợi ích này:

    • Tăng hiệu suất làm việc: Với tất cả các công cụ và ứng dụng quản lý dự án được tích hợp trong một nền tảng, bạn sẽ trao đổi thông tin nhanh và thuận tiện hơn, đồng thời không mất nhiều thời gian để chuyển đổi công cụ và dữ liệu tích hợp. Không còn sự phân mảnh thông tin hay phải di chuyển giữa các ứng dụng khác nhau. Tất cả đều có sẵn trên một nền tảng.

    Tăng hiệu suất làm việc

    • Mở rộng & Tích hợp dễ dàng: Việc tích hợp nhiều công cụ và ứng dụng quan trọng trong một nền tảng làm việc số như Lark Messenger, Lark Base, Lark Meetings, Lark Calendar, Lark Docs,... giúp bạn dễ dàng chia sẻ thông tin, tài liệu và tương tác với đồng nghiệp ngay trên một nền tảng duy nhất. Ngoài ra, việc Lark mở rộng tích hợp với các công cụ bên ngoài như Salesforce, Shopify, Freshdesk, Tiktok,... giúp bạn loại bỏ những trở ngại phức tạp trong việc tích hợp dữ liệu và quản lý các công cụ làm việc. 

    • Quản lý dự án tốt hơn: Việc phát minh ra ứng dụng Lark Base đã giúp Lark trở nên vượt trội hơn rất nhiều so với các công cụ có cùng chi phí trên thị trường. Lark Base tích hợp các tính năng như quản lý dữ liệu, quản lý công việc, theo dõi tiến độ, phối hợp giữa các phòng ban, cá nhân cũng như thông báo, tạo báo cáo tự động cho những người liên quan. 

    Quản lý dự án tốt hơn

    • Giao tiếp tốt hơn: Sử dụng Lark Messenger cho các cuộc trò chuyện và cuộc gọi trực tiếp giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Lark Messenger đóng vai trò như một trung tâm kết nối - “bộ não” vận hành của nền tảng. Mọi thông báo và những giao tiếp quan trọng đều được đổ về nơi đây, giúp bạn tạo ra một môi trường giao tiếp tập trung & hiệu quả, giảm sự phân mảnh thông tin và nâng cao tính đồng thuận.

    Giao tiếp tốt hơn

    • Bảo mật thông tin: Lark Suite chú trọng đến bảo mật thông tin, đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo vệ. Các tính năng bảo mật mạnh mẽ giúp bạn yên tâm khi làm việc trên nền tảng này.

    Bảo mật thông tin

    • Dễ dàng quản lý và thay đổi thông tin: Bạn có khả năng tạo, chỉnh sửa và quản lý thông tin, tài liệu và dự án dễ dàng. Việc này giúp bạn duyệt thông tin và thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng.

    Lark Suite là một nền tảng làm việc số hợp nhất đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của doanh nghiệp hiện nay. So với mức chi phí và chức năng mà các công cụ khác đang đem lại hiện nay, Lark vượt trội hơn nhờ khả năng thiết lập các quy trình tự động, tích hợp & mở rộng với các công cụ/ dữ liệu không giới hạn, đồng thời đảm bảo giao diện thân thiện với người dùng di động và khả năng bảo mật mạnh mẽ. 

    Sử dụng Lark Suite ngay hôm nay để nâng cao hiệu suất làm việc, tăng tính hiệu quả trong quản lý, và đảm bảo tính đồng thuận trong tổ chức. Hãy đăng ký dùng thử (hoàn toàn miễn phí) tại form bên dưới, đội ngũ chúng tôi sẽ liên hệ và hướng dẫn bạn sử dụng nền tảng này.

    Liên hệ với chúng tôi

    Để bắt đầu tiến trình chuyển đổi số của bạn

    • Xác định mục tiêu
    • Lựa chọn giải pháp
    • Hoạch định nguồn lực
    • Đào tạo nhân sự
    • Và hơn thế nữa...